Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
triompher


[triompher]
nội động từ
chiến thắng, thắng
Triompher de son adversaire
thắng đối thủ
Triompher d'une difficulté
thắng một khó khăn
Le parti qui triomphe aux élections
đảng thắng trong cuộc bầu cử
thắng lợi, thành công
Il triomphe dans la poésie
anh ấy thành công trong thơ ca
hoan hỉ, hân hoan; đắc chí
à la nouvelle de ces succès, elle triomphe
được tin những thành công ấy, bà ta hoan hỉ
Il triomphe d'avoir gagné le pari
anh ấy đắc chí đã được cuộc
(sử học) được ban thưởng vinh dự khải hoàn
triompher du temps
bền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.