Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
triste


[triste]
tính từ
buồn, buồn rầu, buồn bã
Il est triste de la mort de son père
anh ấy buồn vì cha anh ấy mất
Tristes réflexions
những suy nghĩ buồn rầu
Tristes journées
những ngày buồn bã
Regard triste
cái nhìn buồn bã
đáng buồn
Tristes sort
số phận đáng buồn
tồi, chẳng ra gì
Un triste individu
một con người chẳng ra gì
ảm đạm, âm u, xỉn
Ciel triste
trời âm u
Couleurs tristes
mau xỉn
faire triste mine, faire triste figure
có vẻ buồn bã bực bội
faire triste mine à quelqu'un
tiếp đón ai lạnh nhạt
danh từ
người buồn
Avoir pitié des tristes
thương những người buồn
phản nghĩa Content, gai, joyeux, réjoui, rieur. Amusant, comique, drôle, riant. Heureux, réconfortant, réjouissant. Beau, bon.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.