|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triturate
triturate | ['tritju:reit] |  | ngoại động từ | |  | tán bột, nghiền nhỏ, nghiền thành bột |  | danh từ | |  | chất bị tán nhỏ, chất bị nghiền nhỏ, chất bị nghiền thành bột |
/'tritju:reit/
ngoại động từ
nghiền, tán nhỏ
|
|
|
|