Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trivalve


[trivalve]
tính từ
(sinh vật học, sinh lý học) (có) ba mảnh (vỏ)
Coquille trivalve
vỏ ba mảnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.