| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 trivial   
 
   | [trivial] |    | tính từ |  |   |   | tục tĩu |  |   |   | Langage trivial |  |   | ngôn ngữ tục tĩu |  |   |   | Plaisanteries triviales |  |   | những lời nói đùa tục tĩu |  |   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) tầm thường; sáo |  |   |   | Style trivial |  |   | lời văn tầm thường |    | phản nghĩa Exeptionel, rare. Distingué, noble, sublime. Correct. |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |