|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trognon
![](img/dict/02C013DD.png) | [trognon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lõi (quả, bắp cải...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trognon de pomme | | lõi táo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trognon de chou | | lõi bắp cải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) cu cậu; cô nàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | jusqu'au trognon | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đến cùng | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) xinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce qu'il est trognon! | | chà! xinh quá! |
|
|
|
|