Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trompette


[trompette]
danh từ giống cái
(âm nhạc) trompet
(động vật học) ốc tù và (cũng) triton
(động vật học) chim còi (cũng) agami
déloger sans tambour ni trompette
lặng lẽ chuồn đi, bỏ đi không kèn không trống
emboucher la trompette
lên giọng cao siêu
nez en trompette
mũi hếch
trompette de Jéricho
(từ cũ, nghĩa cũ) người làm rung chuyển; việc vang động
danh từ giống đực
người thổi trompet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.