Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tronc


[tronc]
danh từ giống đực
thân
Tronc d'arbre
thân cây
Tronc de colonne
thân cột
Tronc artériel
thân động mạch
Le tronc et les membres
thân và các chi (của người, động vật)
(nghĩa bóng) chi gốc
Tronc d'une famille
gốc của một dòng họ
hộp quyên tiền
Tronc pour les pauvres
hộp quyên tiền cho người nghèo
(toán học) hình cụt
Tronc de pyramide
hình chóp cụt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.