|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trong
adj
clear, pure
conj
within, in for
adj
internal, interior
![](img/dict/02C013DD.png) | [trong] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | clear; pure | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | internal; interior; inner; inside | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | in | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nói chuyện trong lớp | | To talk in class | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phim hay, nhưng trong phim có quá nhiều cảnh sử dụng bạo lực | | It's a good film, but there's too much violence in it | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | during | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không nên uống rượu trong thời gian đang trị bệnh | | It is inadvisable to drink alcohol during the treatment | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | within | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các nước trong Cộng đồng châu Âu | | Countries within the EC | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giữ trọng trách trong Đảng / chính phủ | | To hold an important position within the Party/government |
|
|
|
|