|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tronquer
 | [tronquer] |  | ngoại động từ | | |  | cắt cụt, chặt cụt | | |  | Tronquer une statue | | | chặt cụt một pho tượng | | |  | Tronquer un | | | cắt cụt một cây | | |  | (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt | | |  | Tronquer certains détails dans un livre | | | cắt xén một số chi tiết trong một cuốn sách |
|
|
|
|