trooper
trooper | ['tru:pə] | | danh từ | | | lính thiết giáp (lính trong phân đội xe bọc thép); kỵ binh (lính trong phân đội kỵ binh) | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính trong lực lượng cảnh sát của Bang | | | (Mỹ, Uc) công an đi ngựa, công an đi xe mô tô | | | ngựa của kỵ binh | | | tàu chở lính | | | to swear like a trooper | | | mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm |
/'tru:pə/
danh từ kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp công an đi ngựa ngựa của kỵ binh tàu chở lính !to swear like a trooper mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm
|
|