|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trop
![](img/dict/02C013DD.png) | [trop] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trop cher | | đắt quá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a trop mangé | | nó đã ăn nhiều quá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se lever trop tard | | dậy quá trễ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trop changer | | thay đổi quá nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous êtes trop bon | | anh tử tế quá | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'en est trop | | ![](img/dict/633CF640.png) | thế là quá đáng | | ![](img/dict/809C2811.png) | de trop | | ![](img/dict/633CF640.png) | thừa; quá | | ![](img/dict/809C2811.png) | en trop | | ![](img/dict/633CF640.png) | thừa | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne.. que trop | | ![](img/dict/633CF640.png) | đủ lắm, thừa | | ![](img/dict/809C2811.png) | par trop | | ![](img/dict/633CF640.png) | thực là quá | | ![](img/dict/809C2811.png) | pas trop | | ![](img/dict/633CF640.png) | không, không mấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | trop de | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhiều... quá | | ![](img/dict/809C2811.png) | trop peu | | ![](img/dict/633CF640.png) | ít quá, không đủ | | ![](img/dict/809C2811.png) | trop... pour | | ![](img/dict/633CF640.png) | vì quá... nên không | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quá nhiều, sự thừa, sự dư thừa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le trop de lumière | | sự quá nhiều ánh sáng | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Trot. |
|
|
|
|