trop-plein   
 
   | [trop-plein] |    | danh từ giống đực |  |   |   | lượng tràn ra |  |   |   | Le trop-plein d'un récipient |  |   | lượng tràn ra ở một thùng chứa |  |   |   | (nghĩa bóng) sự chan chứa, sự tràn trề |  |   |   | Trop-plein de sentiments |  |   | sự chan chứa tình cảm |  |   |   | Trop-plein de vie |  |   | sức sống tràn trề |  |   |   | bể chứa nước tràn |  |   |   | épancher le trop-plein de son cœur (de son âme) |  |   |   | thổ lộ tâm tình |  
 
    | 
		 |