Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trotte


[trotte]
danh từ giống cái
(thân mật) chặng đường
D'ici la ville, il y a une bonne trotte
từ đây ra thành phố là một chặng đường khá dài
tout d'une trotte
(thân mật) một lèo, không nghỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.