trotter
trotter | ['trɔtə] | | danh từ | | | ngựa nuôi và huấn luyện để dự các cuộc đua nước kiệu | | | ((thường) số nhiều) chân giò (của lợn, cừu.. nhất là để làm thức ăn) | | | pig's trotters | | chân giò lợn | | | (đùa cợt) chân, cẳng (người) |
/'trɔtə/
danh từ ngựa chạy nước kiệu (số nhiều) chân giò pig's trotters chân giò lợn (đùa cợt) chân, cẳng (người)
|
|