Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trotter


[trotter]
nội động từ
chạy nước kiệu
Cheval qui trotte bien
ngựa chạy nước kiệu hay
chạy lon ton; long tong
L'enfant trotte
đứa bé chạy lon ton
Il trotte toute la journée
anh ấy long tong suốt ngày
trotter par la tête de quelqu'un
luẩn quẩn trong đầu óc ai (ý nghĩ...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.