Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
troupe


[troupe]
danh từ giống cái
đàn (thú)
Troupe de singes
đàn khỉ
gánh hát; đoàn
Troupe de chanteurs
đoàn ca hát
(quân sự) đội quân; quân đội, bộ đội
Masser des troupes
tập trung quân đội
Moral de la troupe
tinh thần của bộ đội
(từ cũ, nghĩa cũ) lũ. bọn
troupe de voleurs
lũ ăn cắp
enfants de troupe
xem enfant
en troupe
cả đàn, cả bọn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.