Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trousse


[trousse]
danh từ giống cái
hộp dụng cụ, túi dụng cụ
Trousse de chirurgien
hộp dụng cụ phẫu thuật
Trousse à pansement
túi dụng cụ băng bó
Trousse de premier secours
túi dụng cụ cấp cứu (y tế)
(từ cũ, nghĩa cũ) bó (cỏ)
(sử học) quần nịt phồng
aux trousses de
theo dõi (ai)
avoir le feu aux trousses
(thân mật) vội quá, cuống quýt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.