Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
truce
/tru:s/
danh từ sự ngừng bắn to ask for a truce yêu cầu ngừng bắn truce breaker người vi phạm lệnh ngừng bắn (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình let there be a truce to that hãy ngừng việc đó một thời gian truce to jesting! thôi không đùa nữa!