Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
truffier


[truffier]
tính từ
(thuộc) nấm củ
có nhiều nấm củ
Région truffière
miền có nhiều nấm củ
chuyên đánh hơi nấm củ
chêne truffier
cây sồi có nấm củ ở gốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.