truncate
truncate | [trʌη'keit] | | ngoại động từ | | | chặt cụt, cắt cụt; cắt vát; xén | | | (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt, rút ngắn (một đoạn văn...) | | tính từ (như) truncated | | | cụt | | | truncate cone | | hình nón cụt | | | truncate pyramid | | chóp cụt |
chặt, cắt cụt
/'trʌɳkeit/
ngoại động từ chặt cụt, cắt cụt (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)
tính từ (truncated) /'trʌɳkeitid/ cụt truncate cone hình nón cụt truncate pyramid chóp cụt
|
|