Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trustee


noun
1. a person (or institution) to whom legal title to property is entrusted to use for another's benefit (Freq. 6)
Syn:
legal guardian
Derivationally related forms:
trust
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
fiduciary
2. members of a governing board (Freq. 1)
Syn:
regent
Derivationally related forms:
trust
Hypernyms:
committee member
Member Holonyms:
governing board

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trustee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.