Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trông



verb
to look to face, to open to to mind, to look after

[trông]
to look
Trông ông ta già đi 20 tuổi
He looks 20 years older
Trông anh có vẻ đỡ hơn rồi đấy
You are looking better
to mind; to look after...
to wait for...; to expect
to look forward to...



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.