tumid
tumid | ['tju:mid] | | tính từ | | | bị sưng lên, bị phù lên; nổi thành u (bộ phận cơ thể) | | | (nghĩa bóng) khoa trương (văn) | | | tumid speech | | bài nói khoa trương |
/'tju:mid/
tính từ sưng lên, phù lên; nổi thành u (nghĩa bóng) khoa trương (văn) tumid speech bài nói khoa trương
|
|