|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tunique
![](img/dict/02C013DD.png) | [tunique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) áo trong (cổ Hy Lạp, cổ La Mã) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | áo rộng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) như tunicelle | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) áo lễ (của phó trợ tế) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | áo cánh (phụ nữ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu; thực vật học) áo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tuniques vasculaires | | (giải phẫu) áo mạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tunique d'un bulbe | | (thực vật học) áo hành | | ![](img/dict/809C2811.png) | tunique de Jésus-Christ | | ![](img/dict/633CF640.png) | vật không thể chia | | ![](img/dict/809C2811.png) | tunique de Nessus | | ![](img/dict/633CF640.png) | áo tẩm thuốc độc |
|
|
|
|