| ['tʌnl] |
| danh từ |
| | đường hầm (nhân tạo) |
| | hang (chuột...) |
| | ống (lò sưởi) |
| | (ngành mỏ) đường hầm nằm ngang |
| ngoại động từ |
| | tạo (một con đường xuyên qua cái gì) bằng cách đào một đường hầm |
| | to tunnel a hill |
| đào đường hầm xuyên qua một quả đồi |
| nội động từ |
| | đào đường hầm (theo một hướng xác định) |
| | the prisoners had escaped by tunnelling |
| tù nhân đã đào đường hầm trốn thoát |
| | đi qua bằng đường hầm |