Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
turbo


[turbo]
tính từ không đổi
nói về cỗ máy được cung cấp chất đốt quá mức bằng máy nén tua bin và xe ô-tô có trang bị cỗ máy như thế
danh từ giống đực
như turbocompresseur
(động vật học) ốc xà cừ
danh từ giống cái
xe ô-tô có trang bị máy nén tua bin
đồng âm turbot



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.