|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
turbulent
![](img/dict/02C013DD.png) | [turbulent] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghịch ngợm, hiếu động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant turbulent | | em bé nghịch ngợm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) xáo động, rạo rực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des passions turbulentes | | dục vọng rạo rực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chảy rối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rivière turbulente | | con sông chảy rối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) thích phá rối, thích nhộn nhạo | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Calme, paisible, silencieux, tranquille; discipliné, sage. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiết bị ép da | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Turbulent de mégisserie | | thiết bị ép da thuộc phèn |
|
|
|
|