turret
turret | ['tʌrit] | | danh từ | | | tháp nhỏ, tháp canh (phần trang trí cho toà nhà) | | | (quân sự) tháp pháo (nơi đặt súng và bảo vệ xạ thủ) | | | turret gun | | súng đặt trên tháp pháo | | | mâm tiện | | | (kỹ thuật) ụ rêvonve |
/'tʌrit/
danh từ tháp nhỏ (quân sự) tháp pháo turret gun súng đặt trên tháp pháo (kỹ thuật) ụ rêvonve
|
|