Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tutelle


[tutelle]
danh từ giống cái
sự giám hộ
Tutelle d'un mineur
(luật học, (pháp lý)) sự giám hộ một trẻ vị thành niên
Une tutelle pesante
(nghĩa bóng) một sự giám hộ nặng nề
sự bảo trợ, sự đỡ đầu
Sous la tutelle des lois
dưới sự bảo trợ của pháp luật
Régime de tutelle
chế độ bảo trợ
phản nghĩa Autonomie, indépendance.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.