Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tuyau


[tuyau]
danh từ giống đực
ống
Tuyau de pompe
ống bơm
Tuyau de plume
ống lông
Tuyau de fer
ống sắt
Ajointer des tuyaux
nối các ống lại với nhau
Tuyau de tige de riz
ống thân lúa
Tuyau distributeur
ống phân phối
Tuyeau d'arrivée de vapeur
ống dẫn hơi nước vào
Tuyau d'aspiration de boue
ống hút bùn
Tuyau de chute
ống hố xí
Tuyau conducteur /tuyau de conduite /tuyau d'amenée
ống dẫn
Tuyau de décharge /tuyau d'échappement
ống xả, ống thoát
Tuyau de drainage
ống thoát nước
Tuyau étanche
ống không rò
Tuyau ondulé
ống lượn sóng, ống gấp nếp
Tuyau à paroi interne lisse
ống có thành trong nhẵn
Tuyau à emboîtement /tuyau à manchon
ống lồng
Tuyau de raccordement
ống nối
Tuyau de prise d'eau
ống lấy nước
Tuyau de ruissellement
ống tưới
Tuyau refroidisseur
ống làm mát
Tuyau d'hélice
ống trục cánh quạt
nếp ống (ở váy...)
(thân mật) chỉ dẫn mách riêng; mưu mẹo bày giúp
Donner des tuyaux à quelqu'un
cung cấp cho ai những chỉ dẫn riêng, bày mưu mẹo giúp ai
dire quelque chose dans le tuyau de l'oreille
rỉ tai mách điều gì
famille tuyau de poêle
gia đình mà trong đó các thành viên có quan hệ tình dục với nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.