Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tuột


glisser.
Cái cốc tuột khỏi tay
le verre glisse des mains.
Se défaire; échapper.
Dây chão tuột ra
cordage qui se défait; cordage qui file;
Đường may tuột chỉ
couture qui file; couture qui échappe.
se détacher.
Bị bỏng tuột một mảng da
avoir un morceau de peau qui se détache à la suite d'une brûlure.
d'un trait; tout droit.
Chạy tuột về nhà
courir d'un trait à la maison.
tout de suite; immédiatement; sur-le-champ.
Cởi tuột áo ra
retirer tout de suite sa veste.
complètement.
Chối tuột
nier complètement
tuồn tuột
(redoublement; sens plus fort) rapidement sans rencontrer d'obstacle.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.