twaddle
twaddle | ['twɔdl] | | danh từ | | | câu chuyện lăng nhăng, bài viết lăng nhăng, câu chuyện nhảm nhí, bài viết nhảm nhí | | nội động từ | | | nói lăng nhăng, nói nhảm nhí; viết lăng nhăng, viết nhảm nhí |
/'twɔdl/
danh từ câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng
nội động từ nói mách qué, nói lăng nhăng; viết lăng nhăng
|
|