Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tyrannie


[tyrannie]
danh từ giống cái
bạo chính
sự chuyên chế, sự bạo ngược
La tyrannie d'un père
sự chuyên chế của một người cha
tính không cưỡng lại được; sự câu thúc
La tyrannies des passions
tính không cưỡng lại đuợc của dục vọng
La tyrannie de l'usage
sự câu thúc của tập quán
(sử học) chế độ tiếm quyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.