Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tyranniquement


[tyranniquement]
phó từ
chuyên chế, bạo ngược
Abuser tyranniquement de son pouvoir
chuyên chế lạm dụng quyền hạn của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.