Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tâche


[tâche]
danh từ giống cái
phần việc phải làm, công việc
Une tâche pénible
một công việc khó khăn
Des tâches quoitidiennes
những công việc hàng ngày
nhiệm vụ
Remplir une tâche
hoàn thành nhiệm vụ
à la tâche
làm khoán
mourir à la tâche
chết trong khi làm nhiệm vụ
đồng âm Tache.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.