|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tête-de-nègre
| [tête-de-nègre] | | tÃnh từ (không đổi) | | | (có) mà u hạt dẻ sẫm | | | étoffe tête-de-nègre | | vải mà u hạt dẻ sẫm | | danh từ giống Ä‘á»±c (không đổi) | | | mà u hạt dẻ sẫm |
|
|
|
|