Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
từng



verb
used to
adv
ever

[từng]
to have done something
Một thi sĩ từng nổi tiếng một thời
A once famous poet
every; each
Giống nhau đến từng chi tiết
Alike in every particular
Chúng tôi không thể xem xét từng trường hợp cụ thể
We cannot consider each individual case
Ông ấy nói chuyện với từng người chúng tôi
He spoke to us all individually



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.