|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ulcérer
![](img/dict/02C013DD.png) | [ulcérer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gây loét, là m loét | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) gây háºn thù, là m bất bình sâu nặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vos critiques l'ont ulcéré | | những lá»i phê bình của anh đã là m nó bất bình sâu nặng |
|
|
|
|