ultrasonic   
 
 
 
   ultrasonic  | [,ʌltrə'sɔnik] |    | tính từ |  |   |   | siêu âm (sóng âm có độ cao hơn giới hạn nghe được của con người) |  |   |   | ultrasonic waves  |  |   | sóng siêu âm |    | danh từ |  |   |   | sóng siêu âm, tần số siêu âm |  
 
 
 
    (vật lí) siêu âm
 
   /'ʌltrə'sɔnik/ 
 
     tính từ 
    siêu âm     ultrasonic waves    sóng siêu âm 
    | 
		 |