|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ultraviolet
![](img/dict/02C013DD.png) | [ultraviolet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lí) cực tím, tử ngoại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rayons ultraviolets | | tia cực tím | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tia cực tím, tia tử ngoại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ultraviolet lointain | | tia cực tím xa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ultraviolet extrême | | tia cực tím cực xa |
|
|
|
|