Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unaccomplished




unaccomplished
[,ʌnə'kɔmpli∫t]
tính từ
không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở, không hoàn chỉnh, không hoàn thiện
bất tài
an unaccomplished man
một người bất tài


/'ʌnə'kɔmpliʃt/

tính từ
không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở
bất tài
an unaccomplished man một người bất tài


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.