unaccustomed   
 
 
 
   unaccustomed  | [,ʌnə'kʌstəmd] |    | tính từ |  |   |   | bất thường, không đặc trưng, không bình thường |  |   |   | (+ to something) không quen; không có thói quen làm cái gì |  |   |   | unaccustomed to do something |  |   | không quen làm việc gì |  
 
 
   /'ʌnə'kʌstəmd/ 
 
     tính từ 
    không thường xảy ra, bất thường, ít có 
    không quen     unaccustomed to do something    không quen làm việc gì 
    | 
		 |