unattended
unattended | [,ʌnə'tendid] | | tính từ | | | vô chủ, không có người đi theo (người chủ không có mặt) | | | unattended suitcases causing suspicion | | những va li vô chủ gây ra nghi ngờ | | | không được chăm sóc, không được giám sát, không được quan tâm, không được chú ý; bỏ mặc | | | they left the baby at home unattended all evening | | họ bỏ mặc đứa bé ở nhà suốt cả buổi tối |
/'ʌbə'tendid/
tính từ không có người đi theo (hầu, giữ, chăm nom, phục dịch) không chăm sóc, bỏ mặc
|
|