Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unauthenticated




unauthenticated
[,ʌnɔ:'θentikeitid]
tính từ
không được công nhận là xác thực
không rõ tác giả
(pháp lý) không được nhận thực (chữ ký...)


/'ʌnɔ:'θentikeitid/

tính từ
không được công nhận là xác thực
không rõ tác giả
(pháp lý) không được nhận thực (chữ ký...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.