unbind
unbind | [,ʌn'baind] | | ngoại động từ unbound | | [,ʌn'bound] | | | mở; cởi; tháo | | | nới, xoả | | | she unbound her hair | | nàng xoả tóc | | | thả ra | | | to unbound a prisoner | | thả một tù nhân | | | (y học) cởi băng, bó băng (vết thương) |
/'ʌn'baind/
ngoại động từ unbound mở, cởi, thả, tháo (y học) cởi băng, bó băng (vết thương)
|
|