unbound
unbound | [,ʌn'baund] | | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unbind | | tính từ | | | được cởi trói, được cởi ra, được tháo ra | | | đóng tạm, chưa đóng (sách) | | | (nghĩa bóng) không bị ràng buộc |
/'ʌn'baund/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unbind
tính từ được cởi trói, được cởi ra, được tháo ra đóng tạm (sách) (nghĩa bóng) không bị ràng buộc
|
|