unbreakable
unbreakable | [,ʌn'breikəbl] | | tính từ | | | (nghĩa bóng), (nghĩa đen) không thể bẻ gãy, không phá vỡ được | | | unbreakable toys | | những đồ chơi không gẫy vỡ | | | the unbreakable spirit of the resistance | | tinh thần kháng cự không gì có thể phá vỡ được |
/'ʌn'breikəbl/
tính từ không thể phá vỡ, không bẻ gãy được
|
|