Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncelebrated




uncelebrated
[,ʌn'selibreitid]
tính từ
không nổi tiếng
không được kỷ niệm
chưa làm lễ; chưa được cử hành


/'ʌn'selibreitid/

tính từ
không nổi tiếng
không được kỷ niệm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.