Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unchaste




unchaste
[,ʌn't∫eist]
tính từ
không trong trắng, không trinh bạch
dâm dật, dâm ô; không nghiêm chỉnh
không thích đáng, không phải đạo
unchaste conduct
cách cư xử không đúng mực


/'ʌn'tʃeist/

tính từ
không trong trắng, không trinh bạch
dâm dật, dâm ô

Related search result for "unchaste"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.